Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: mao 毛 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨ノ丶ノノ一一フ
Thương Hiệt: EHHQU (水竹竹手山)
Unicode: U+3C9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saa1, seon3, tim2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5