Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
mao 毛 (+8 nét)
Hình thái:
⿰英毛Nét bút:
一丨丨丨フ一ノ丶ノ一一フThương Hiệt: TKHQU (廿大竹手山)
Unicode:
U+3C9FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận