Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
⿰扁毛Nét bút:
丶フ一ノ丨フ一丨丨ノ一一フThương Hiệt: IBHQU (戈月竹手山)
Unicode:
U+3CA2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận