Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: mao 毛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一一ノフノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: YVHQU (卜女竹手山)
Unicode: U+3CA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi1