Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
cổn
•
quận
㴫
Âm Hán Việt:
cổn
,
quận
Tổng nét: 12
Bộ:
thuỷ 水
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
⺡
郡
Nét bút:
丶丶一フ一一ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: ESRL (水尸口中)
Unicode:
U+3D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
gùn
ㄍㄨㄣˋ
,
jùn
ㄐㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông:
gwaan6
,
ngaa4
Chữ gần giống
1
𦵼
Không hiện chữ?
1
/2
cổn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. (tên sông)
2. sông lớn
quận
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cùng nghĩa với 郡