Có 2 kết quả:

cổnquận
Âm Hán Việt: cổn, quận
Tổng nét: 12
Bộ: thuỷ 水 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一ノ丨フ一フ丨
Thương Hiệt: ESRL (水尸口中)
Unicode: U+3D2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: gùn ㄍㄨㄣˋ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: gwaan6, ngaa4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

cổn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. (tên sông)
2. sông lớn

quận

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cùng nghĩa với 郡