Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ:
phụ 父 (+8 nét)
Hình thái:
⿱父者Nét bút:
ノ丶ノ丶一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: CKJKA (金大十大日)
Unicode:
U+3E19Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận