Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái: 巿
Nét bút: ノ一丨一一丨フ丨
Thương Hiệt: HQJB (竹手十月)
Unicode: U+3E2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bui3

Tự hình 1

Dị thể 4