Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái:
⿰牜吉Nét bút:
ノ一丨一一丨一丨フ一Thương Hiệt: HQGR (竹手土口)
Unicode:
U+3E35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận