Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: sế
Tổng nét: 10
Bộ: ngưu 牛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: QHHQ (手竹竹手)
Unicode: U+3E37
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: si6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0