Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HQYRF (竹手卜口火)
Unicode: U+3E41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loeng4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0