Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一一一丨一一一ノ一一丨
Thương Hiệt: LYHQ (中卜竹手)
Unicode: U+3E43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fe3, fei2, he3

Tự hình 1

Dị thể 1