Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ: ngưu 牛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一丶ノ一ノノ一一丨一
Thương Hiệt: HQYHM (竹手卜竹一)
Unicode: U+3E4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0