Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: ngưu 牛 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: HQFFR (竹手火火口)
Unicode: U+3E5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Bình luận 0