Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: khuyển 犬 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: KHNKG (大竹弓大土)
Unicode: U+3E76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ting4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11