Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
dũTổng nét: 12
Bộ:
khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺨俞Nét bút:
ノフノノ丶一丨フ一一丨丨Thương Hiệt: KHOMN (大竹人一弓)
Unicode:
U+3E84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận