Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: dứu
Tổng nét: 18
Bộ: khuyển 犬 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶丶フノ丶ノノフ丶丶ノノフ丶丶
Thương Hiệt: KHJCO (大竹十金人)
Unicode: U+3EA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0