Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: vu
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Nét bút: 一一丨一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: MGLWK (一土中田大)
Unicode: U+3EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu4, zyu5

Tự hình 1

Dị thể 1