Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: biền
Tổng nét: 10
Bộ: ngọc 玉 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: MGTT (一土廿廿)
Unicode: U+3EC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ping4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Bình luận 0