Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ngọc 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰王筆Nét bút:
一一丨一ノ一丶ノ一丶フ一一一一丨Thương Hiệt: MGHLQ (一土竹中手)
Unicode:
U+3EF6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận