Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ki, ky
Tổng nét: 19
Bộ: ngọc 玉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶フフ丶一丨フ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: MGVIW (一土女戈田)
Unicode: U+3F04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gei1, hei3, kaau5, zin5

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0