Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
qua 瓜 (+5 nét)
Hình thái:
⿰古瓜Nét bút:
一丨丨フ一ノノフ丶丶Thương Hiệt: JRHVO (十口竹女人)
Unicode:
U+3F0BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận