Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
uyểnTổng nét: 10
Bộ:
điền 田 (+5 nét)
Hình thái:
⿱夗田Nét bút:
ノフ丶フフ丨フ一丨一Thương Hiệt: NUW (弓山田)
Unicode:
U+3F5CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận