Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
vựcTổng nét: 13
Bộ:
điền 田 (+8 nét)
Hình thái:
⿰田或Nét bút:
丨フ一丨一一丨フ一一フノ丶Thương Hiệt: WIRM (田戈口一)
Unicode:
U+3F63Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận