Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: điền 田 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フ丶フ丨ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: WNHD (田弓竹木)
Unicode: U+3F65
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaau4