Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
lịchTổng nét: 24
Bộ:
nạch 疒 (+19 nét)
Hình thái:
⿸疒麗Nét bút:
丶一ノ丶一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフThương Hiệt: KMMP (大一一心)
Unicode:
U+3FDBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận