Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ:
bì 皮 (+5 nét)
Hình thái:
⿰央皮Nét bút:
丨フ一ノ丶フノ丨フ丶Thương Hiệt: LKDHE (中大木竹水)
Unicode:
U+3FEEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận