Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tẫn
Tổng nét: 15
Bộ: mẫn 皿 (+10 nét)
Nét bút: フ一一丨一丶ノノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LMFT (中一火廿)
Unicode: U+4006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mẫn 皿 (+10 nét)
Nét bút: フ一一丨一丶ノノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: LMFT (中一火廿)
Unicode: U+4006
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zeon6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0