Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
mâu 矛 (+6 nét)
Hình thái:
⿰矛虫Nét bút:
フ丶フ丨ノ丨フ一丨一丶Thương Hiệt: NHLMI (弓竹中一戈)
Unicode:
U+4088Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận