Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mâu 矛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: NHONK (弓竹人弓大)
Unicode: U+4089
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haai6, haau4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0