Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: mâu 矛 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丨フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: NHNAO (弓竹弓日人)
Unicode: U+408A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu6, zyu6