Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ:
mâu 矛 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⿱古㐄柔Nét bút:
一丨丨フ一一フ丨フ丶フ丨ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: JQNHD (十手弓竹木)
Unicode:
U+408BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận