Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thỉ 矢 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ丶フノ丨フ一
Thương Hiệt: OKSHR (人大尸竹口)
Unicode: U+408F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: diu1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0