Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
đê
䃅
Âm Hán Việt:
đê
Tổng nét: 13
Bộ:
thạch 石
(+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
石
单
Nét bút:
一ノ丨フ一丶ノ丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRCWJ (一口金田十)
Unicode:
U+40C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin:
dī
ㄉㄧ
Âm Nôm:
sạn
Âm Quảng Đông:
dai1
Tự hình
1
Dị thể
1
磾
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
đê
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Loại đá đen có thể làm thuốc nhuộm;
② [Di] Tên người (như 金日磾 người đời Hán).