Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: SEMR (尸水一口)
Unicode: U+40DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Chữ gần giống 9