Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
⿰礻呈Nét bút:
丶フ丨丶丨フ一一一丨一Thương Hiệt: IFRHG (戈火口竹土)
Unicode:
U+4107Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận