Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
yêuTổng nét: 11
Bộ:
kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
⿰礻芺Nét bút:
丶フ丨丶一丨丨ノ一ノ丶Thương Hiệt: IFTHK (戈火廿竹大)
Unicode:
U+410FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận