Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: kỳ 示 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: IFBAC (戈火月日金)
Unicode: U+4119
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ming4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0