Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ:
hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
⿰禾圭Nét bút:
ノ一丨ノ丶一丨一一丨一Thương Hiệt: HDGG (竹木土土)
Unicode:
U+4145Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận