Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FQHD (火手竹木)
Unicode: U+4148
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyun2