Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰禾昌Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一丨フ一一Thương Hiệt: HDAA (竹木日日)
Unicode:
U+415BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận