Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tạt
Tổng nét: 10
Bộ: huyệt 穴 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: JCWL (十金田中)
Unicode: U+4198
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3, cyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0