Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: lập 立 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ一フ
Thương Hiệt: YTON (卜廿人弓)
Unicode: U+41C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: ngất
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6

Chữ gần giống 11