Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sức,
xúcTổng nét: 12
Bộ:
lập 立 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰立足Nét bút:
丶一丶ノ一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: YTRYO (卜廿口卜人)
Unicode:
U+41CDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận