Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HHJD (竹竹十木)
Unicode: U+41EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

Bình luận 0