Có 2 kết quả:
giáp • sách
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đũa;
② Gắp.
② Gắp.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ thi để bói (như 策);
② Mưu lược (như 策).
② Mưu lược (như 策).
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh