Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: HRSN (竹口尸弓)
Unicode: U+41F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baat1, bit6, but6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0