Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sáp,
tiệpTổng nét: 14
Bộ:
trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
⿱⺮妾Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一フノ一Thương Hiệt: HYTV (竹卜廿女)
Unicode:
U+4209Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận