Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HBBR (竹月月口)
Unicode: U+4211
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaa2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0