Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Hán Việt: sổ, tẩu
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: 宿
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: HJOA (竹十人日)
Unicode: U+4239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tủ
Âm Quảng Đông: saau2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2