Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mịch, miệt
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮密
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HJPU (竹十心山)
Unicode: U+423C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: ⿱⺮密
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: HJPU (竹十心山)
Unicode: U+423C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: mit6
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0